Characters remaining: 500/500
Translation

hằm hằm

Academic
Friendly

Từ "hằm hằm" trong tiếng Việt một từ mô tả trạng thái cảm xúc hoặc hành động của một người, thường mang ý nghĩa tức giận, khó chịu, hoặc thái độ hung dữ. Khi một người "hằm hằm", khuôn mặt họ thường thể hiện sự căng thẳng, không vui có thể gây cảm giác đe dọa cho người khác.

Định nghĩa:
  • Hằm hằm: (trạng từ) dùng để diễn tả trạng thái tức giận, khó chịu, hoặc có vẻ đe dọa. Từ này thường được dùng để miêu tả biểu cảm khuôn mặt hoặc thái độ của một người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy hằm hằm nhìn tôi khi tôi nói đùa." (Ở đây, "hằm hằm" chỉ ra rằng anh ấy có vẻ tức giận hoặc không thích câu nói đó.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi biết tin mình bị phạt, ấy hằm hằm đi ra khỏi phòng, khiến mọi người đều im lặng." (Trong câu này, "hằm hằm" thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả tình huống: "Trong cuộc họp, khi nghe đồng nghiệp chỉ trích, ông Giang đã hằm hằm không nói thêm." (Cách sử dụng này cho thấy sự căng thẳng trong một bối cảnh cụ thể.)
  • Biểu đạt tâm trạng: "Nhìn thấy đám trẻ nghịch ngợm, lão hằm hằm nhưng sau đó lại mỉm cười." (Ở đây, "hằm hằm" thể hiện sự không hài lòng nhưng có thể thay đổi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hằm hằm: Thường dùng để chỉ cảm xúc.
  • Hằm hằm có thể kết hợp với các từ khác để tăng cường ý nghĩa, như "hằm hằm tức giận", "hằm hằm không vui".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tức tối: Cũng chỉ trạng thái tức giận, nhưng có thể không mạnh mẽ như "hằm hằm".
  • Khó chịu: Một cảm xúc phần nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết thể hiện sự tức giận.
  • Giận dữ: Chỉ trạng thái tức giận mạnh mẽ hơn.
Từ liên quan:
  • Nét mặt: "Hằm hằm" thường được dùng để miêu tả nét mặt của người tức giận.
  • Thái độ: "Hằm hằm" cũng có thể biểu thị thái độ cứng rắn hoặc không thân thiện đối với người khác.
  1. (; ph.). x. hầm hầm.

Words Containing "hằm hằm"

Comments and discussion on the word "hằm hằm"